Epson AcuLaser CX37DTNF La de A4 600 x 600 DPI 24 ppm

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : AcuLaser
  • Tên mẫu : CX37DTNF
  • Mã sản phẩm : C11CB82021BZ
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 117188
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Epson AcuLaser CX37DTNF La de A4 600 x 600 DPI 24 ppm :

    Epson AcuLaser CX37DTNF, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, A4, In trực tiếp

  • Long summary description Epson AcuLaser CX37DTNF La de A4 600 x 600 DPI 24 ppm :

    Epson AcuLaser CX37DTNF. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 24 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 24 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 24 ppm
Thời gian khởi động 37 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 16 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 11 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 16 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến E-mail, FTP, USB
Tốc độ quét (màu) 24 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 24 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Tốc độ quét (tự động tiếp tài liệu, A4) 20 ppm
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 6 MB
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 220
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 120000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Nước xuất xứ Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 850 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu vào tối đa 850 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì 10, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 210 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp

Cổng giao tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) SSL/TLS, IEEE802.1X, IP/Sec, TCP/IP: IPP, IPPS, LPR, FTP, WSD, Port9100, NetWare: Bindery Print Server, NDS Print Server, Remote Printer, AppleTalk
Các phương pháp in mạng lưới IPv4, IPv6, SSL/TLS, IEEE802.1X, IP/Sec, TCP/IP: IPP, IPPS, LPR, FTP, WSD, Port9100, NetWare: Bindery Print Server, NDS Print Server, Remote Printer, AppleTalk
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 768 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53,5 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 33 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Độ phân giải màn hình 128 x 64 pixels
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 1100 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 34 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 140 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 85 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 34,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 552 mm
Chiều sâu của kiện hàng 675 mm
Chiều cao của kiện hàng 815 mm
Trọng lượng thùng hàng 47,7 kg
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều cao pa-lét 73 cm
Số lượng mỗi lớp 2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 2 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều cao pallet (UK) 73 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 2 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 471,5 x 558 x 606,5 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Loại nguồn cấp điện AC
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, In, Quét
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
Chế độ tiết kiệm năng lượng