Ricoh Aficio SG 3110DN máy in phun Màu sắc 3600 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Ricoh
  • Tên mẫu : Aficio SG 3110DN
  • Mã sản phẩm : SG 3110DN
  • GTIN (EAN/UPC) : 0026649057502
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 310182
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 30 May 2023 12:06:21
  • Short summary description Ricoh Aficio SG 3110DN máy in phun Màu sắc 3600 x 1200 DPI A4 :

    Ricoh Aficio SG 3110DN, Màu sắc, 3600 x 1200 DPI, 4, A4, 10000 số trang/tháng, 29 ppm

  • Long summary description Ricoh Aficio SG 3110DN máy in phun Màu sắc 3600 x 1200 DPI A4 :

    Ricoh Aficio SG 3110DN. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 10000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 3600 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 29 ppm. In hai mặt. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
In hai mặt
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, RPCS
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc
Chu trình hoạt động (tối đa) 10000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
In
Độ phân giải tối đa 3600 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 29 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 29 ppm
Thời gian khởi động 35 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 6,5 giây
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Công suất đầu vào tối đa 850 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 1.1, USB 2.0
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN

hệ thống mạng
Wi-Fi
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ TCP/IP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 25,6 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,71 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 399 mm
Độ dày 436,5 mm
Chiều cao 212,5 mm
Trọng lượng 10,5 kg
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ 60 - 256 g/m²
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)