- Nhãn hiệu : Sony
- Họ sản phẩm : Cyber-shot
- Product series : RX
- Tên mẫu : DSC-RX1
- Mã sản phẩm : DSC-RX1
- GTIN (EAN/UPC) : 4905524919417
- Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số ✚
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 229436
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
-
Short summary description Sony Cyber-shot DSC-RX1 compact camera Máy ảnh nhỏ gọn 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen
:
Sony Cyber-shot DSC-RX1, 24,3 MP, 6000 x 4000 pixels, CMOS, Full HD, 453 g, Màu đen
-
Long summary description Sony Cyber-shot DSC-RX1 compact camera Máy ảnh nhỏ gọn 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen
:
Sony Cyber-shot DSC-RX1. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 24,3 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 6000 x 4000 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 25600. Zoom số: 9,1x. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). Trọng lượng: 453 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Chất lượng ảnh | |
---|---|
Loại máy ảnh | Máy ảnh nhỏ gọn |
Megapixel | 24,3 MP |
Loại cảm biến | CMOS |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 6000 x 4000 pixels |
Độ phân giải ảnh tĩnh | 2640 x 1488,2640 x 1760,3872 x 2160,3936 x 2216,3936 x 2624,5536 x 2160,6000 x 3376,6000 x 4000,8192 x 1856,12416 x 1856 |
Chụp ảnh chống rung | |
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ | 3:2, 4:3, 16:9 |
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) | 35,8 x 23,9 mm |
Hệ thống ống kính | |
---|---|
Zoom số | 9,1x |
Tiêu cự cố định | 3,5 cm |
Độ mở tối thiểu | 2 |
Độ mở tối đa | 22 |
Cỡ filter | 4,9 cm |
Lấy nét | |
---|---|
Chế độ tự động lấy nét (AF) | Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy Nét Tự Động Theo Điểm Linh Hoạt, Lấy nét tự động đa điểm |
Khoảng căn nét | 0.24 - ∞ |
Nhận diện nụ cười | |
Hỗ trợ (AF) |
Phơi sáng | |
---|---|
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) | 100 |
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) | 25600 |
Độ nhạy ISO | 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2250, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 12800, 16000, 25600, Xe ôtô |
Kiểu phơi sáng | Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE |
Đo độ sáng | đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm |
Màn trập | |
---|---|
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất | 1/4000 giây |
Tốc độ màn trập camera chậm nhất | 30 giây |
Đèn nháy | |
---|---|
Các chế độ flash | Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Tắt đèn flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization |
Phim | |
---|---|
Quay video | |
Độ phân giải video tối đa | 1920 x 1080 pixels |
Kiểu HD | Full HD |
Độ phân giải video | 640 x 480, 1440 x 1080, 1920 x 1080 |
Tốc độ khung JPEG chuyển động | 30 fps |
Hỗ trợ định dạng video | AVCHD, MP4 |
Âm thanh | |
---|---|
Micrô gắn kèm |
Bộ nhớ | |
---|---|
Thẻ nhớ tương thích | MS Micro (M2), MS PRO Duo, MS PRO Duo HS, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC, SDXC |
Màn hình | |
---|---|
Màn hình hiển thị | TFT |
Kích thước màn hình | 7,62 cm (3") |
Kính ngắm | |
---|---|
Kính ngắm của máy ảnh | Không có |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
PicBridge | |
Phiên bản USB | 2.0 |
Máy ảnh | |
---|---|
Cân bằng trắng | Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt, Shade |
Chế độ chụp cảnh | Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Thể thao, Sunset, Chạng vạng, Phong cảnh |
Chế độ xem lại | Điện ảnh, Single image, Slide show |
Nhiều chế độ burst | |
GPS | |
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD) | Bulgaria, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Không thấm nước |
Pin | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tuổi thọ pin (tối đa) | 1,83 h |
Loại pin | NP-BX1 |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 113,3 mm |
Độ dày | 69,6 mm |
Chiều cao | 65,4 mm |
Trọng lượng | 453 g |
Trọng lượng (bao gồm cả pin) | 482 g |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Kèm adapter AC | |
Kèm dây cáp | USB |
Phần mềm tích gộp | PlayMemories Home (Lite) |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Đèn flash tích hợp | |
Số lượng cổng HDMI | 1 |
Loại nguồn năng lượng | Pin |
Giới hạn tiêu cự chụp cận cảnh | 0.14 - 0.29 m |
Toàn cảnh |
So sánh kích cỡ cảm biến của RX1 và các sản phẩm khácCấu hình· Cảm biến: Exmor CMOS 24,3MP· Vi xử lý: BIONZ· Ống kính: Carl Zeiss Lens - 35 mm - F/2.0· Flash: Pop-up· Ống ngắm: không đi kèm máy (FDA-EV1MK, giá 450 USD)· Màn hình: LCD 3inchChất lượng hình...