Brother HL-5280DW Mono laser printer 1200 x 1200 DPI

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : HL-5280DW Mono laser printer
  • Mã sản phẩm : HL-5280DW
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 88654
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Brother HL-5280DW Mono laser printer 1200 x 1200 DPI :

    Brother HL-5280DW Mono laser printer, La de, 1200 x 1200 DPI, 28 ppm

  • Long summary description Brother HL-5280DW Mono laser printer 1200 x 1200 DPI :

    Brother HL-5280DW Mono laser printer. Công nghệ in: La de, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 28 ppm

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 28 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
In tiết kiệm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 300 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Công suất đầu vào tối đa 500 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Kích cỡ phương tiện (khay 1) A4, Letter, B5 (ISO), A5, B6, A6, B6, Exe
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60-161 gsm
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA (Auto IP), ICMP, WINS/NetBIOS, DNS, mDNS, LPR/LPD, Port9100, IPP, SMB Print, FTP, SNMP, HTTP, TELNET, SMTP, TFTP, IPv6
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Bộ nhớ trong tối đa 544 MB
Tốc độ vi xử lý 266 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 27 dB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 80 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 12 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 10 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 393 x 384 x 259 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Các cổng vào/ ra USB 2.0 IEEE 1284
Các kiểu chữ PCL: 89, BR-Script 3: 66
Quản lý máy in BRAdmin Professional, Web BRAdmin, Web Based Management, BRAdmin Light
Các chức năng in kép Manual Duplex, Auto Duplex
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 1 x 50 + 1 x 250 sheets
Các tính năng của mạng lưới Ethernet 10/100BaseTX, 802.11 b/g
Công nghệ không dây IEEE 802.11b/g
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 620 W
Các hệ thống vận hành tương thích 95/98/Me/NT 4.0/2000 Professional/XP Home Edition/XP Professional Mac OS 9.1 - 9.2, Mac OS X 10.2.4
Mô phỏng PCL6, BR-Script 3, IBM Pro-Printer XL, Epson FX-850
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)