location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon i-SENSYS MF4010 La de A4 1200 x 600 DPI 20 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
i-SENSYS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MF4010
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1483B054 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4960999513096 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 160528
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon i-SENSYS MF4010 La de A4 1200 x 600 DPI 20 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de
  • - 1200 x 600 DPI
  • - A4 20 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB
  • - 12,4 kg
Thêm>>>
Short summary description Canon i-SENSYS MF4010 La de A4 1200 x 600 DPI 20 ppm:
This short summary of the Canon i-SENSYS MF4010 La de A4 1200 x 600 DPI 20 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon i-SENSYS MF4010, La de, 1200 x 600 DPI, Photocopy mono, Quét màu, A4, In trực tiếp

Long summary description Canon i-SENSYS MF4010 La de A4 1200 x 600 DPI 20 ppm:
This is an auto-generated long summary of Canon i-SENSYS MF4010 La de A4 1200 x 600 DPI 20 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon i-SENSYS MF4010. Công nghệ in: La de, Độ phân giải tối đa: 1200 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
La de
In *
No
Độ phân giải tối đa *
1200 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Thời gian khởi động
9 giây
In tiết kiệm
Yes
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
20 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
9 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
9600 x 9600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 279 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
10000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Ngôn ngữ mô tả trang
UFRII-LT
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
66 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Hiển thị ký tự
16
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
650 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
8 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
7,5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
12,4 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
390 x 532 x 303 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000/XP/Vista Mac OS X 10.2.8 - 10.5.x Linux OS
Các sản phẩm tương thích
FX10
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
64 - 128 g/m²
Đa chức năng
Bản sao, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Quét, Không
Quốc gia Distributor
Nederland 1 distributor(s)