location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

D-Link AC1200 WLAN 867 Mbit/s

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
D-Link Check ‘D-Link’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AC1200
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DWA-182 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0790069396335 show
Hạng mục:
Một NIC hay Cạc Giao diện Mạng lưới là một bo mạch hoặc một vi mạch vòng cho phép máy tính liên lạc với các máy tính khác trên một Mạng lưới. Khi kết nối với hệ thống, các máy tính có thể chia sẻ các trang web, các tệp tài liệu, máy in và các nguồn khác. Tiêu chuẩn mạng lưới phổ biến nhất hiện nay là Ethernet, được nhận dạng bởi các ổ nối hình chữ nhật với 8 sợi dây. Mạng lưới không dây với 802.11b và loại chuẩn nhanh hơn 802.11g cũng đang ngày càng phổ biến, cả ở gia đình và văn phòng, mặc dù nó chưa nhanh bằng mạng lưới có dây (ethernet). Một địa điểm công cộng nơi bạn có thể dùng internet không dây được gọi là một "điểm nóng".
card mạng Check ‘D-Link’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by D-Link: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 418331
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points D-Link AC1200 WLAN 867 Mbit/s
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Không dây
  • - USB WLAN
  • - 867 Mbit/s
  • - Wi-Fi Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz)
Thêm>>>
Short summary description D-Link AC1200 WLAN 867 Mbit/s:
This short summary of the D-Link AC1200 WLAN 867 Mbit/s data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

D-Link AC1200, Không dây, USB, WLAN, Wi-Fi 5 (802.11ac), 867 Mbit/s, Màu đen

Long summary description D-Link AC1200 WLAN 867 Mbit/s:
This is an auto-generated long summary of D-Link AC1200 WLAN 867 Mbit/s based on the first three specs of the first five spec groups.

D-Link AC1200. Công nghệ kết nối: Không dây, Giao diện chủ: USB, Giao diện: WLAN. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 867 Mbit/s, Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 5 (802.11ac), Dải tần Wi-Fi: Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz). USB cấp nguồn. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Giao diện chủ *
USB
Giao diện *
WLAN
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa *
867 Mbit/s
Tiêu chuẩn hệ thống mạng *
IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Wi-Fi
Yes
Dải tần Wi-Fi
Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz)
Dải tần
2,4 - 5 GHz
Tiêu chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
WPA, WPA2
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Nội bộ *
No
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Chứng nhận
FCC B, IC
Điện
Điện áp đầu ra
5 V
Tiêu thụ điện
500 mA
USB cấp nguồn
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
29,1 mm
Độ dày
97,3 mm
Chiều cao
13,5 mm
Trọng lượng
20,5 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
138 mm
Thông số đóng gói
Chiều sâu của kiện hàng
138 mm
Chiều cao của kiện hàng
40 mm
Trọng lượng thùng hàng
20 g
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85176990
Khối lượng tịnh thùng carton vận chuyển
8 kg
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển
42,5 cm
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển
30 cm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
29,2 cm
Số lượng mỗi thùng cạc tông vận chuyển
40 pc(s)
Trọng lượng cả bì pallet (hàng không)
447,4 kg
Số thùng trên mỗi pallet (hàng không)
48 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (hàng không)
1920 pc(s)
Chiều cao pallet (hàng không)
2,02 m
Trọng lượng cả bì pallet (hàng hải)
447,4 kg
Số thùng trên mỗi pallet (hàng hải)
48 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (hàng hải)
1920 pc(s)
Chiều cao pallet (hàng hải)
2,02 m
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
8,8 kg
Chiều rộng pa-lét
120 cm
Chiều dài pa-lét
110 cm
Các đặc điểm khác
Đi ốt phát quang (LED) Đường dẫn/Tác động
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
D-Link DUB-E250 network card Ethernet 2500 Mbit/s D-Link DUB-E250 network card Ethernet 2500 Mbit/s
(show image)
DUB-E250 DUB-E250 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Nederland 6 distributor(s)
Portugal 3 distributor(s)
España 3 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Magyarország 2 distributor(s)
Italia 3 distributor(s)
Sverige 4 distributor(s)
United Kingdom 6 distributor(s)
Deutschland 4 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Polska 2 distributor(s)
Belgium 3 distributor(s)
Luxembourg 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
United States 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
Hrvatska 1 distributor(s)
România 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)