location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Color CP1515n Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Color LaserJet CP1515n Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CC377A
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 197826
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2023 10:39:36
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Color CP1515n Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 12 ppm
  • - LCD
  • - Tổng công suất đầu vào: 150 tờ Tổng công suất đầu ra: 125 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 96 MB Bộ xử lý được tích hợp 450 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Color CP1515n Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the HP LaserJet Color CP1515n Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Color CP1515n Printer, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 12 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description HP LaserJet Color CP1515n Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Color CP1515n Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Color CP1515n Printer. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 12 ppm. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
8 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
12 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
25,5 giây
Tính năng
Số lượng hộp mực in *
4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Công suất đầu ra tối đa
125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (bond, brochure, colour, glossy, letterhead, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), transparencies, labels, envelopes, cardstock
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, A6, B5 (ISO, JIS), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 to 176 g/m² (up to 200 g/m² with HP Laser Cover papers, up to 220 g/m² with HP Color Laser Glossy Photo papers)
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
96 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
Motorola Coldfire V5x
Tốc độ vi xử lý
450 MHz
Thiết kế
Màn hình hiển thị
LCD
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.2.8, v10.3.9, v10.4 and higher: 256 MB RAM, 150 MB available hard disk space, CD-ROM drive, USB port
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 95 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
68 - 81 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
399 x 453 x 254 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2239 mm
Trọng lượng
18,2 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
399 x 453 x 254 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
23,5 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Print drivers (HP PCL 6, HP Postscript level 3 emulation), Toolbox configuration utility
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
582 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
4 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
24 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
20 - 27 °C
Các cổng vào/ ra
1 Hi-Speed USB (compatible with USB 2.0 specifications), 1 10/100Base-TX with RJ45 connector
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính)
10 tờ
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
76 x 127 to 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, A6, B5 (ISO, JIS)
Lề in dưới (A4)
3,5 mm
Lề in bên trái (A4)
3,5 mm
Lề in bên phải (A4)
3,5 mm
Lề in phía trên (A4)
3,5 mm
Các kiểu chữ
80 scalable TrueType fonts
Các đặc điểm khác
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1, 2: 60 to 176 g/m² (up to 200 g/m² with HP laser cover papers, up to 220 g/m² with HP laser glossy photo papers)
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 176 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, Server 2003, Windows Vista (32 and 64 Bit): 512 MB RAM, 350 MB hard disk space, CD-ROM drive, available USB port
Bộ phận nạp phong bì
No
Quản lý máy in
Toolbox, HP Web JetAdmin, embedded Web server
Công suất âm thanh phát thải
6.2 B(A) (printing at 12 ppm), 3.1 B (A) (ready)
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 3 Hz); 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
30000 số trang/tháng
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
8 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
12 ppm
Xử lý giấy
Single-sheet priority feed slot, 150-sheet input tray, 125-sheet face-down output bin
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000+A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
Via On-board internal netwoking, via HP Jetdirect external print servers 10/100Base-TX with RJ45 connector
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers for Windows and Mac are available at http:///support/ljcp1510series
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
2-line, 16-character front panel display, 5 buttons (Cancel job, Left arrow, Right arrow, Select, Reverse), 2 LEDs (Attention, Ready)
Số lượng tối đa của khay giấy
2
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, A6, B5 (ISO, JIS), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 150, transparencies: 50, cards: 50, envelopes: 10
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 176 g/m² (up to 200 g/m² with HP Laser Cover papers, up to 220 g/m² with HP Color Laser Glossy Photo papers)
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
Single-sheet priority feed slot, 150-sheet input tray, 125-sheet face-down output bin
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
125-sheet face-down output bin
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1+A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe); other safety approvals as required by individual countries
Mô tả quản lý bảo mật
Password-protected network embedded Web server
Phần mềm có thể tải xuống được
Universal Print Driver for Windows, Windows CD image, Mac CD Image, Web JetAdmin, Easy Printer Care, Basic Color Match, Smart Web Printing In-House Marketing, Unix/Linux driver, Enterprise installer utility, Plug and Play bundles
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, Server 2003; Windows Vista Ready; Mac OS X v10.2.8, v 10.3, v10.4 or higher
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
597,9 x 497,8 x 365,8 mm (23.5 x 19.6 x 14.4")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1199,9 x 1000 x 2238,8 mm (47.2 x 39.4 x 88.1")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
580,8 kg (1280.4 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
39,9 cm (15.7")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
39.9 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
48.5 dB(A)
Đóng gáy kép
No
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
25,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
25,5 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, envelopes (No 10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
Up to 10,000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
23,5 kg (51.7 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 12
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 8
Kích cỡ
39,9 cm (15.7")
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
31 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Bộ cảm biến giấy tự động
No
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
1.04 kWh/Week
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
598 x 498 x 367 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)