location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Enterprise P3015d 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Enterprise P3015d
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CE526A
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 399264
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:26:42
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 15 Jan 2017
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet Enterprise P3015d 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 40 ppm
  • - In hai mặt
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 600 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB Bộ xử lý được tích hợp 540 MHz
Long product name HP LaserJet Enterprise P3015d 1200 x 1200 DPI A4 :
The short editorial description of HP LaserJet Enterprise P3015d 1200 x 1200 DPI A4

HP LaserJet Enterprise P3015d Printer
Thêm>>>
HP LaserJet Enterprise P3015d 1200 x 1200 DPI A4:
The official marketing text of HP LaserJet Enterprise P3015d 1200 x 1200 DPI A4 as supplied by the manufacturer

Display Mono LCD screen
Pull print jobs from your pocket
Walk up and print from a USB drive, using the easy-access USB port.
Eliminate the wait from your workday
This printer wakes up fast and prints your first page as quickly as 7.5 seconds.

Short summary description HP LaserJet Enterprise P3015d 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the HP LaserJet Enterprise P3015d 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Enterprise P3015d, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 40 ppm, In hai mặt, Màu đen, Màu xám

Long summary description HP LaserJet Enterprise P3015d 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Enterprise P3015d 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Enterprise P3015d. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 40 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
40 ppm
Thời gian khởi động
60 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
100000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5e, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
600 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1600 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 120 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (bond, colour, letterhead, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), envelopes, labels, cardstock, transparencies, user-defined
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, A6, B5 (JIS), envelopes, letter, legal, executive; 76 x 127 to 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 to 199 g/m² (straight-through paper path for special media)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
640 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
Motorola Coldfire V5
Tốc độ vi xử lý
540 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
780 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
14,5 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
8,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,6 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 89 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
448 mm
Độ dày
412 mm
Chiều cao
316 mm
Trọng lượng
15,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
600 mm
Chiều sâu của kiện hàng
500 mm
Chiều cao của kiện hàng
439 mm
Trọng lượng thùng hàng
19,9 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
EVO Discrete PCL 6 (based on EVO 4.7); Product specific Universal Print Drivers Postscript, static install (based on EVO 4.7)
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000 (SP4), XP, Server 2003; Windows Vista, 200 MB available hard disk space; USB 2.0 port or IEEE 1284-4 compliant parallel port; CD-ROM drive
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin, HP LaserJet Utility, HP Embedded Web Server, HP Easy Printer Care
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2006, EN 61000-3-3: 1995+A1+A2, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
Via HP Jetdirect 10/100/1000 Base-TX Ethernet embedded print server (standard on some models); Optional HP Jetdirect EIO internal print servers; HP Jetdirect external print servers; or HP 802.11b/g wireless print servers
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
75 tờ
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International); EN 60950-1+A11 (EU); IEC 60825-1+A1+A2; GS License (Europe); EN 60825-1+A1+A2 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001; Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe); other safety approvals as required by individual countries
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
44,7 cm (17.6")
Kích cỡ
44,7 cm (17.6")
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
600 x 500 x 439 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)