location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Enterprise CP5525xh Màu sắc 600 x 600 DPI A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Enterprise CP5525xh
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CE709ABGJ
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 22538
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Enterprise CP5525xh Màu sắc 600 x 600 DPI A3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 30 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - CGD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 120000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 6 Tổng công suất đầu vào: 2350 tờ Tổng công suất đầu ra: 300 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB 800 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Enterprise CP5525xh Màu sắc 600 x 600 DPI A3:
This short summary of the HP LaserJet Enterprise CP5525xh Màu sắc 600 x 600 DPI A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Enterprise CP5525xh, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A3, 30 ppm, In hai mặt

Long summary description HP LaserJet Enterprise CP5525xh Màu sắc 600 x 600 DPI A3:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Enterprise CP5525xh Màu sắc 600 x 600 DPI A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Enterprise CP5525xh. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 120000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: CGD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
30 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
15 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
15 ppm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
120000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2500 - 10000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5c, PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
6
Tổng công suất đầu vào *
2350 tờ
Tổng công suất đầu ra *
300 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
2350 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Ledger (kích thước giấy), Letter, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
120 GB
Phương tiện lưu trữ
HDD
Model vi xử lý
Intel X86-VR
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
CGD
Kích thước màn hình
5,16 cm (2.03")
Hiển thị số lượng dòng
4 dòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
620 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
19,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 127 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
745 mm
Độ dày
688 mm
Chiều cao
885 mm
Trọng lượng
84 kg