location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Color Enterprise MFP M680f

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Color LaserJet Enterprise MFP M680f
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CZ249A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 320055
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Apr 2023 18:27:11
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Color Enterprise MFP M680f
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 45 ppm
  • - Photocopy màu
  • - Apple AirPrint, HP ePrint
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2048 MB 800 MHz
  • - 77,9 kg
Long product name HP LaserJet Color Enterprise MFP M680f :
The short editorial description of HP LaserJet Color Enterprise MFP M680f

HP Color LaserJet Enterprise MFP M680f
Thêm>>>
HP LaserJet Color Enterprise MFP M680f:
The official marketing text of HP LaserJet Color Enterprise MFP M680f as supplied by the manufacturer

Print color up to 42 ppm
20.3 cm color touchscreen (printer)
Manage jobs directly at the MFP, using the HP color touchscreen.
Advanced security
Keyboard

Short summary description HP LaserJet Color Enterprise MFP M680f:
This short summary of the HP LaserJet Color Enterprise MFP M680f data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Color Enterprise MFP M680f, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen, Màu xám

Long summary description HP LaserJet Color Enterprise MFP M680f:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Color Enterprise MFP M680f based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Color Enterprise MFP M680f. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 45 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
45 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
45 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
10,5 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
45 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
45 cpm
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Tốc độ quét (màu)
45 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
60 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Fax
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Quay số fax nhanh, các số tối đa
100
Quảng bá fax
100 các địa điểm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
175000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5, PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Công suất đầu ra tối đa
900 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Xử lý giấy
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
2048 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
2048 MB
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
54 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
20,3 cm (8")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
797 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
840 mm
Độ dày
681 mm
Chiều cao
1135 mm
Trọng lượng
77,9 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
96,6 kg
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)