location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Hộp mực in chính hãng màu lục lam 980 dành cho chính phủ Hoa Kỳ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Hộp mực in chính hãng màu lục lam HP 980 dành cho chính phủ Hoa Kỳ
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
D8J07AG
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0888793590218 show
Hạng mục:
Các hộp mực cho máy in phun.
Hộp mực in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21994
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 May 2024 01:21:02
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Hộp mực in chính hãng màu lục lam 980 dành cho chính phủ Hoa Kỳ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nguyên gốc
  • - Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy)
  • - Loại mực màu: Mực màu pigment
  • - Số lượng trang in được bằng mực màu: 6600 trang
  • - 1 pc(s)
Long product name HP Hộp mực in chính hãng màu lục lam 980 dành cho chính phủ Hoa Kỳ :
The short editorial description of HP Hộp mực in chính hãng màu lục lam 980 dành cho chính phủ Hoa Kỳ

HP 980 Cyan Original Ink Cartridge for US Government
Thêm>>>
Short summary description HP Hộp mực in chính hãng màu lục lam 980 dành cho chính phủ Hoa Kỳ:
This short summary of the HP Hộp mực in chính hãng màu lục lam 980 dành cho chính phủ Hoa Kỳ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Hộp mực in chính hãng màu lục lam 980 dành cho chính phủ Hoa Kỳ, Mực màu pigment, 6600 trang, 1 pc(s)

Long summary description HP Hộp mực in chính hãng màu lục lam 980 dành cho chính phủ Hoa Kỳ:
This is an auto-generated long summary of HP Hộp mực in chính hãng màu lục lam 980 dành cho chính phủ Hoa Kỳ based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Hộp mực in chính hãng màu lục lam 980 dành cho chính phủ Hoa Kỳ. Loại mực màu: Mực màu pigment, Số lượng trang in được bằng mực màu: 6600 trang, Số lượng mỗi gói: 1 pc(s)

Tính năng
Loại mực màu
Mực màu pigment
Khả năng tương thích *
HP OfficeJet Enterprise X555, X585
Số lượng mỗi gói *
1 pc(s)
Số lượng trang in được bằng mực màu *
6600 trang
Kiểu/Loại *
Nguyên gốc
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy)
Phân khúc HP
Kinh doanh, Doanh nghiệp
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
241,7 mm
Độ dày
28,7 mm
Chiều cao
71,6 mm
Trọng lượng
180 g
Chiều rộng của kiện hàng
241,7 mm
Chiều sâu của kiện hàng
28,7 mm
Chiều cao của kiện hàng
71,6 mm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng thùng hàng
200 g
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
4224 pc(s)
Số lượng thùng các tông/pallet
176 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
8 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
22 pc(s)
Trọng lượng pa-lét
929,27 g
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
24 pc(s)
Trọng lượng hộp ngoài
5,08 g
Tổng trọng lượng của hộp chính (bên ngoài) (hệ đo lường Anh)
5,08 kg (11.2 lbs)
Các đặc điểm khác
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219,2 x 1016 x 1895 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 1895,1 mm (48 x 40 x 74.6")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
929,3 kg (2048.7 lbs)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)