location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP OfficeJet Enterprise Color Flow MFP X585zm In phun A4 2400 x 1200 DPI 42 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
OfficeJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Enterprise Color Flow MFP X585zm
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
L3U41A-MPS
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 174525
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP OfficeJet Enterprise Color Flow MFP X585zm In phun A4 2400 x 1200 DPI 42 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh In phun In màu
  • - 2400 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 42 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Apple AirPrint, HP ePrint
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1792 MB 796 MHz
  • - 36,3 kg
Thêm>>>
Short summary description HP OfficeJet Enterprise Color Flow MFP X585zm In phun A4 2400 x 1200 DPI 42 ppm:
This short summary of the HP OfficeJet Enterprise Color Flow MFP X585zm In phun A4 2400 x 1200 DPI 42 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP OfficeJet Enterprise Color Flow MFP X585zm, In phun, In màu, 2400 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu xám

Long summary description HP OfficeJet Enterprise Color Flow MFP X585zm In phun A4 2400 x 1200 DPI 42 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP OfficeJet Enterprise Color Flow MFP X585zm In phun A4 2400 x 1200 DPI 42 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP OfficeJet Enterprise Color Flow MFP X585zm. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 42 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
42 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
42 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
8 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4,2 mm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
12 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
12 giây
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
Legal (216 x 356)
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CCD
Quét đến
E-mail, Fax, FTP, USB
Tốc độ quét (màu đen)
65 ipm
Tốc độ quét (màu)
63 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
100 các địa điểm
Tự động giảm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2000 - 15000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
120000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Phông chữ máy in
TrueType
Số lượng phông chữ máy in
105
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
550 tờ
Tổng công suất đầu ra *
300 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
1050 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Hagaki card, L, Letter, Oficio, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, RJ-11, USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng RJ-11
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
IPv4/IPv6: Apple Bonjour, SNMPv1/v2c/v3, HTTP, HTTPS, FTP, TFTP, Port 9100, LPD, WS Discovery, IPP, Secure-IPP, IPsec/Firewall
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
DHCPv6, MLDv1, ICMPv6; IPv4: Auto-IP, SLP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
1792 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
1792 MB
Tốc độ vi xử lý
796 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
67 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Kích thước màn hình
20,3 cm (8")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
67 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,35 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ
Android
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Novell NetWare 6.x
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 60 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
CISPR 22:2008/EN 55022:2010 (Class A), EN 61000-3-2:2006 +A1:2009 +A2:2009; EN 61000-3-3:2008; EN 55024:2010.
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
533 mm
Độ dày
546 mm
Chiều cao
574 mm
Trọng lượng
36,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
709 mm
Chiều sâu của kiện hàng
638 mm
Chiều cao của kiện hàng
742 mm
Trọng lượng thùng hàng
45 kg
Các đặc điểm khác
Bao gồm phông chữ
Yes
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin; HP Utility (Mac)
Dung lượng ổ đĩa cứng
320 GB
Tương thích điện từ
EMC 2004/108/EC CE Marking (Europe)