location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung SCX-4623FW multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 22 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SCX-4623FW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SCX-4623FW show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8808993701674 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 131147
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung SCX-4623FW multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 22 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 22 ppm
  • - Photocopy mono Scan mono Fax mono
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB
  • - 11,5 kg
Thêm>>>
Short summary description Samsung SCX-4623FW multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 22 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Samsung SCX-4623FW multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 22 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung SCX-4623FW, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu đen, Màu trắng

Long summary description Samsung SCX-4623FW multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 22 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Samsung SCX-4623FW multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 22 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung SCX-4623FW. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 1200 DPI. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
22 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
22 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
12 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Scan mono
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
4800 x 4800 DPI
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
Tập tin
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
225 trang
Bộ nhớ fax
4 MB
Quảng bá fax
200 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
12000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5e
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
251 tờ
Tổng công suất đầu ra *
81 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
1 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
26 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
416 mm
Độ dày
415,4 mm
Chiều cao
318,9 mm
Trọng lượng
11,5 kg