location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

TP-Link TL-WA901ND 450 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
TP-Link Check ‘TP-Link’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TL-WA901ND
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
TL-WA901ND V5 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một điểm truy cập WLAN (Mạng Nội bộ Không dây) bạn cần xây dựng mạng lưới không dây của riêng bạn và chia sẻ các tài nguyên mạng lưới như máy in và khoảng lưu trữ. Bạn thậm chí có thể chia sẻ một kết nối internet với toàn bộ mạng nội bộ không dây của bạn bằng cách kết nối điểm truy cập của bạn (thông qua Ethernet) tới (A)DSL hoặc modem cáp với máy chủ định tuyến/DHCP!
Điểm truy cập mạng WLAN Check ‘TP-Link’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by TP-Link: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 92843
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
TP-Link TL-WA901ND V5 user manual (1.8 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points TP-Link TL-WA901ND 450 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2,4 GHz 450 Mbit/s
  • - Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 450 Mbit/s
  • - IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
  • - 64-bit WEP, 128-bit WEP, 152-bit WEP, WPA, WPA-PSK, WPA2, WPA2-PSK
  • - Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
  • - Số lượng ăngten: 3 Ngoài Ăng ten có thể tháo rời
Thêm>>>
Short summary description TP-Link TL-WA901ND 450 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE):
This short summary of the TP-Link TL-WA901ND 450 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

TP-Link TL-WA901ND, 450 Mbit/s, 450 Mbit/s, 10,100 Mbit/s, 2.4 - 2.4835 GHz, 2,4835 GHz, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n

Long summary description TP-Link TL-WA901ND 450 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE):
This is an auto-generated long summary of TP-Link TL-WA901ND 450 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) based on the first three specs of the first five spec groups.

TP-Link TL-WA901ND. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 450 Mbit/s, Tốc độ truyền dữ liệu tối đa (2.4 GHz): 450 Mbit/s, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100 Mbit/s. Thuật toán bảo mật: 64-bit WEP, 128-bit WEP, 152-bit WEP, WPA, WPA-PSK, WPA2, WPA2-PSK. Các giao thức quản lý: SNMP. Cổng mạng diện rộng (WAN): Ethernet (RJ-45). Hỗ trợ loại cấp nguồn qua ethernet (PoE): Passive PoE, Điện áp đầu ra: 12 V, Điện đầu ra: 1 A

Tính năng
2,4 GHz *
Yes
5 GHz *
No
6 GHz *
No
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa *
450 Mbit/s
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa (2.4 GHz)
450 Mbit/s
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Dải tần số
2.4 - 2.4835 GHz
Độ rộng băng tần
2,4835 GHz
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Wi-Fi đa phương tiện (WMM)/(WME)
Yes
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Yes
Bảo mật
Thuật toán bảo mật *
64-bit WEP, 128-bit WEP, 152-bit WEP, WPA, WPA-PSK, WPA2, WPA2-PSK
Lọc địa chỉ MAC
Yes
Giao thức
Máy chủ DHCP
Yes
Các giao thức quản lý
SNMP
Tính năng quản lý
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Cổng mạng diện rộng (WAN)
Ethernet (RJ-45)
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Điện
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) *
Yes
Hỗ trợ loại cấp nguồn qua ethernet (PoE)
Passive PoE
Điện áp đầu ra
12 V
Điện đầu ra
1 A
Tiêu thụ năng lượng
5,8 W
Thiết kế
Vị trí *
Bàn
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Công tắc bật/tắt
Yes
Thiết kế
Nút tái thiết lập
Yes
Nút ấn WPS
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Chứng nhận
CE, FCC, RoHS
Ăngten
Loại ăngten *
Ngoài
Loại ăng-ten định hướng
Đẳng hướng
Các tính năng ăng-ten
Ăng ten có thể tháo rời
Số lượng ăngten
3
Mức khuyếch đại ăngten (max)
5 dBi
Kiểu kết nối ăngten
RP-SMA
Hiệu suất
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, 8, 10
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
195 mm
Độ dày
130 mm
Chiều cao
36 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
310 mm
Chiều sâu của kiện hàng
223 mm
Chiều cao của kiện hàng
70 mm
Trọng lượng thùng hàng
640 g
Nội dung đóng gói
Số lượng các sản phẩm bao gồm
1 pc(s)
Kèm adapter AC
Yes
Bộ điều hợp Cấp nguồn qua Ethernet (PoE) kèm theo
Yes
Kèm dây cáp
LAN (RJ-45)
Ăng ten đi kèm
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
TP-Link TL-WA701ND điểm truy cập mạng WLAN 150 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) TP-Link TL-WA701ND điểm truy cập mạng WLAN 150 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
(show image)
TL-WA701ND TL-WA701ND 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
TP-Link TL-WA801ND 300 Mbit/s Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) TP-Link TL-WA801ND 300 Mbit/s Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
(show image)
TL-WA801ND V1 TL-WA801ND 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)