location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

TP-Link TL-WN822N WLAN 300 Mbit/s

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
TP-Link Check ‘TP-Link’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TL-WN822N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
TL-WN822N V5
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0845973050542 show
Hạng mục:
Một NIC hay Cạc Giao diện Mạng lưới là một bo mạch hoặc một vi mạch vòng cho phép máy tính liên lạc với các máy tính khác trên một Mạng lưới. Khi kết nối với hệ thống, các máy tính có thể chia sẻ các trang web, các tệp tài liệu, máy in và các nguồn khác. Tiêu chuẩn mạng lưới phổ biến nhất hiện nay là Ethernet, được nhận dạng bởi các ổ nối hình chữ nhật với 8 sợi dây. Mạng lưới không dây với 802.11b và loại chuẩn nhanh hơn 802.11g cũng đang ngày càng phổ biến, cả ở gia đình và văn phòng, mặc dù nó chưa nhanh bằng mạng lưới có dây (ethernet). Một địa điểm công cộng nơi bạn có thể dùng internet không dây được gọi là một "điểm nóng".
card mạng Check ‘TP-Link’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by TP-Link: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 489631
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Aug 2023 13:11:57
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points TP-Link TL-WN822N WLAN 300 Mbit/s
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Không dây
  • - Mini-USB 2.0 WLAN
  • - 300 Mbit/s
  • - Wi-Fi Băng tần đơn (2.4 GHz)
Thêm>>>
Short summary description TP-Link TL-WN822N WLAN 300 Mbit/s:
This short summary of the TP-Link TL-WN822N WLAN 300 Mbit/s data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

TP-Link TL-WN822N, Không dây, Mini-USB, WLAN, Wi-Fi 4 (802.11n), 300 Mbit/s, Màu trắng

Long summary description TP-Link TL-WN822N WLAN 300 Mbit/s:
This is an auto-generated long summary of TP-Link TL-WN822N WLAN 300 Mbit/s based on the first three specs of the first five spec groups.

TP-Link TL-WN822N. Công nghệ kết nối: Không dây, Giao diện chủ: Mini-USB, Giao diện: WLAN. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 300 Mbit/s, Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n), Dải tần Wi-Fi: Băng tần đơn (2.4 GHz). Loại ăngten: 2x Omni, Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Giao diện chủ *
Mini-USB
Giao diện *
WLAN
Số lượng cổng USB
1
Phiên bản USB
2.0
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa *
300 Mbit/s
Tiêu chuẩn hệ thống mạng *
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Wi-Fi
Yes
Dải tần Wi-Fi
Băng tần đơn (2.4 GHz)
Dải tần
2,4 - 2,4835 GHz
Tiêu chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN được hỗ trợ
11, 54, 300 Mbit/s
Sự điều biến
16-QAM, 64-QAM, CCK, DBPSK, DQPSK, OFDM
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu trắng
Nội bộ *
No
Ăngten
Yes
Thiết kế ăng ten
Ngoài
Loại ăngten
2x Omni
Loại ăng-ten định hướng
Đẳng hướng
Mức khuyếch đại ăngten (max)
3 dBi
Độ nhạy của ống nghe điện thoại
270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER
Chứng nhận
CE, FCC, RoHS
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000 / XP / Vista / 7
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
90 mm
Độ dày
68 mm
Chiều cao
16,8 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
200 mm
Chiều sâu của kiện hàng
150 mm
Chiều cao của kiện hàng
39 mm
Trọng lượng thùng hàng
210 g
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
USB
CD tài nguyên
Yes
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85176990
Các đặc điểm khác
Lợi suất
3 dBi
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.11b/g/n
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
90 x 68 x 16,8 mm
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
88,9 x 68,6 x 17,8 mm (3.5 x 2.7 x 0.7")
Chiều dài dây cáp
1,5 m
Nhiệt độ vận hành (T-T)
32 - 104 °F
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
TP-Link 150Mbps Wireless N PCI Express Adapter Nội bộ WLAN 150 Mbit/s TP-Link 150Mbps Wireless N PCI Express Adapter Nội bộ WLAN 150 Mbit/s
(show image)
TL-WN781N 150Mbps Wireless N PCI Express Adapter 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
TP-Link 54Mbps eXtended Range™ Wireless PCI Adapter Nội bộ 54 Mbit/s TP-Link 54Mbps eXtended Range™ Wireless PCI Adapter Nội bộ 54 Mbit/s
(show image)
TL-WN551G 54Mbps eXtended Range™ Wireless PCI Adapter 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
TP-Link 54Mbps Wireless CardBus Adapter 54 Mbit/s TP-Link 54Mbps Wireless CardBus Adapter 54 Mbit/s
(show image)
TL-WN310G 54Mbps Wireless CardBus Adapter 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)